• tin1

“24 thuật ngữ năng lượng mặt trời của Trung Quốc là gì?”

Tin tức cập nhật toàn diện về ngành Nâng hạ, được sharehoist tổng hợp từ các nguồn trên toàn thế giới.

“24 thuật ngữ năng lượng mặt trời của Trung Quốc là gì?”

“24 thuật ngữ năng lượng mặt trời của Trung Quốc” là bản dịch chính xác của “24节气” bằng tiếng Anh. Những thuật ngữ này thể hiện cách chia năm truyền thống của Trung Quốc thành 24 đoạn dựa trên vị trí của mặt trời, đánh dấu sự thay đổi của các mùa và thời tiết trong suốt cả năm. Họ có tầm quan trọng đáng kể về văn hóa và nông nghiệp ở Trung Quốc.

“24 tiết khí” đề cập đến cách chia năm truyền thống của Trung Quốc thành 24 đoạn, phản ánh sự thay đổi theo mùa và các hoạt động nông nghiệp. Các kỳ hạn này được phân bổ đều trong suốt cả năm, diễn ra khoảng 15 ngày một lần. Dưới đây là một số kiến ​​thức phổ biến về 24 Thuật ngữ Mặt trời:

封面

1. **Tên của 24 Thuật ngữ Mặt trời**: 24 Thuật ngữ Mặt trời, theo thứ tự xuất hiện, bao gồm Đầu xuân, Nước mưa, Sự thức tỉnh của côn trùng, Xuân phân, Trong sáng, Mưa hạt, Đầu mùa hè, Ngũ cốc Nụ hoa, Hạt trong tai, Hạ chí, Nhiệt độ nhỏ, Nhiệt độ lớn, Đầu mùa thu, Cuối nhiệt, Sương trắng, Xuân phân, Sương lạnh, Sương giá, Bắt đầu mùa đông, Tuyết nhỏ, Tuyết lớn, Đông chí và Tiểu Lạnh lẽo.

2. **Phản ánh những thay đổi theo mùa**: 24 Tiết khí Mặt trời phản ánh những thay đổi trong các mùa và giúp nông dân xác định thời điểm trồng trọt, thu hoạch và thực hiện các hoạt động nông nghiệp khác.

 3. **Đặc điểm khí hậu**: Mỗi tiết khí hậu có những đặc điểm khí hậu riêng. Ví dụ: Sự khởi đầu của mùa xuân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân, Cơn nóng lớn tượng trưng cho đỉnh điểm của mùa hè và Ngày đông chí biểu thị mùa đông lạnh giá.

 4. **Ý nghĩa văn hóa**: 24 Tiết khí không chỉ có ý nghĩa về mặt nông nghiệp mà còn có nguồn gốc sâu xa trong truyền thống văn hóa Trung Quốc. Mỗi thuật ngữ gắn liền với những phong tục, truyền thuyết và lễ kỷ niệm cụ thể.

 5. **Thực phẩm theo mùa**: Mỗi Học kỳ Mặt trời được liên kết với các loại thực phẩm truyền thống, chẳng hạn như ăn bánh bao xanh trong Ngày Quang Minh hoặc bánh bao trong Ngày Đông chí. Những thực phẩm này phản ánh các khía cạnh văn hóa và khí hậu của mỗi thuật ngữ.

 6. **Ứng dụng hiện đại**: Mặc dù 24 Thuật ngữ Mặt trời có nguồn gốc từ một xã hội nông nghiệp nhưng chúng vẫn được tuân thủ và tôn vinh trong thời hiện đại. Chúng cũng được sử dụng trong dự báo khí tượng và nỗ lực bảo tồn môi trường.

 Tóm lại, 24 Tiết khí tạo thành một hệ thống thời gian quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, kết nối con người với thiên nhiên và bảo tồn truyền thống nông nghiệp cổ xưa.

Dưới đây là một số kiến ​​thức phổ biến về 24 Thuật ngữ Mặt trời:

1. 立春 (Lì Chūn) – Bắt đầu mùa xuân

2. 雨水 (Yǔ Shuǐ) – Nước mưa

3. 惊蛰 (Jīng Zhé) – Đánh thức côn trùng

4. 春分 (Chūn Fēn) – Xuân phân

5. 清明 (Qīng Míng) – Trong trẻo và tươi sáng

6. 谷雨 (Gǔ Yǔ) – Mưa Hạt

7. 立夏 (Lì Xià) – Bắt đầu mùa hè

8. 小满 (Xiǎo Mǎn) – Ngũ cốc đầy đủ

9. 芒种 (Máng Zhòng) – Hạt trong tai

10. 夏至 (Xià Zhì) – Hạ chí

11. 小暑 (Xiǎo Shǔ) – Nhiệt nhẹ

12. 大暑 (Dà Shǔ) – Nhiệt lớn

13. 立秋 (Lì Qiū) – Bắt đầu mùa thu

14. 处暑 (Chù Shǔ) – Giới hạn nhiệt

15. 白露 (Bái Lù) – Sương Trắng

16. 秋分 (Qiū Fēn) – Thu phân

17. 寒露 (Hán Lù) – Sương Lạnh

18. 霜降 (Shuāng Jiàng) – Hậu duệ băng giá

19. 立冬 (Lì Dōng) – Bắt đầu mùa đông

20. 小雪 (Xiǎo Xuě) – Tuyết Nhẹ

21. 大雪 (Dà Xuě) – Đại Tuyết

22. 冬至 (Dōng Zhì) – Đông chí

23. 小寒 (Xiǎo Hán) – Hơi Lạnh

24. 大寒 (Dà Hán) – Đại Lạnh

 24-thuật ngữ mặt trời

Thời gian diễn ra 24 tiết khí:

**Mùa xuân:**

1. 立春 (Lìchūn) – Khoảng ngày 4 tháng 2

2. 雨水 (Yǔshuǐ) – Khoảng ngày 18 tháng 2

3. 惊蛰 (Jīngzhé) – Khoảng ngày 5 tháng 3

4. 春分 (Chūnfēn) – Khoảng ngày 20 tháng 3

5. 清明 (Qīngmíng) – Khoảng ngày 4 tháng 4

6. 谷雨 (Gǔyǔ) – Khoảng ngày 19 tháng 4

 

**Mùa hè:**

7. 立夏 (Lìxià) – Khoảng ngày 5 tháng 5

8. 小满 (Xiǎomǎn) – Khoảng ngày 21 tháng 5

9. 芒种 (Mángzhòng) – Khoảng ngày 6 tháng 6

10. 夏至 (Xiàzhì) – Khoảng ngày 21 tháng 6

11. 小暑 (Xiǎoshǔ) – Khoảng ngày 7 tháng 7

12. 大暑 (Dàshǔ) – Khoảng ngày 22 tháng 7

 

**Mùa thu:**

13. 立秋 (Lìqiū) – Khoảng ngày 7 tháng 8

14. 处暑 (Chǔshǔ) – Khoảng ngày 23 tháng 8

15. 白露 (Báilù) – Khoảng ngày 7 tháng 9

16. 秋分 (Qiūfēn) – Khoảng ngày 22 tháng 9

17. 寒露 (Hánlù) – Khoảng ngày 8 tháng 10

18. 霜降 (Shuāngjiàng) – Khoảng ngày 23 tháng 10

 

**Mùa đông:**

19. 立冬 (Lìdōng) – Khoảng ngày 7 tháng 11

20. 小雪 (Xiǎoxuě) – Khoảng ngày 22 tháng 11

21. 大雪 (Dàxuě) – Khoảng ngày 7 tháng 12

22. 冬至 (Dōngzhì) – Khoảng ngày 21 tháng 12

23. 小寒 (Xiǎohán) – Khoảng ngày 5 tháng 1

24. 大寒 (Dàhán) – Khoảng ngày 20 tháng 1

 

Những thuật ngữ mặt trời này có ý nghĩa đặc biệt trong lịch âm của Trung Quốc và phản ánh những thay đổi về thời tiết và nông nghiệp trong suốt cả năm. Chúng có lịch sử lâu đời và ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong văn hóa Trung Quốc.

 

“Hãy theo dõi các cập nhật của trang web; còn nhiều kiến ​​thức nhỏ khác đang chờ bạn khám phá.”


Thời gian đăng: Sep-12-2023