Cùm hình chốt còn được gọi là cùm neo, được sử dụng đặc biệt trong các ứng dụng mà tải dự kiến sẽ di chuyển từ bên này sang bên kia, trái ngược với cùm chữ D được sử dụng theo hướng của tải trọng.
Một số ứng dụng phổ biến của cùm nơ loại chốt bao gồm:
Ngành hàng hải:Được sử dụng để neo và nâng các vật nặng, chẳng hạn như neo, dây xích hoặc dây thừng.
Ngành công nghiệp giàn khoan:Được sử dụng để buộc buồm hoặc treo tải trong các tác phẩm sân khấu, buổi hòa nhạc và các sự kiện giải trí khác.
Ngành xây dựng:Được sử dụng trong cần cẩu, máy xúc và các máy móc hạng nặng khác để nâng và nâng vật liệu xây dựng như dầm thép, ống và khối bê tông.
Còng là dụng cụ dùng để mở kết nối dây xích hoặc dây thừng và được sử dụng phổ biến trong các hoạt động nâng hạ, quân sự, hàng không dân dụng và ô tô. Nó thường bao gồm hai phần: cùm và thanh vận hành.
Còng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau cho các mục đích khác nhau. Trong lĩnh vực công nghiệp, một số cùm có thể lớn và cần có dụng cụ chuyên dụng để vận hành, trong khi một số khác lại nhỏ hơn và có thể vận hành bằng tay. Ví dụ, khi xây dựng các công trình kim loại lớn, cần có cùm lớn để kết nối và cố định dây xích hoặc dây thừng.
Thanh vận hành cũng là một bộ phận quan trọng của cùm. Thanh vận hành có thể được gắn vào cùm để giúp kiểm soát và vận hành tốt hơn. Chiều dài và hình dạng của đòn bẩy khác nhau tùy theo mục đích khác nhau, chẳng hạn như khi tháo dỡ các bộ phận và phụ kiện khác nhau của máy bay, đòn bẩy có thể được sử dụng để đặt cùm một cách an toàn và giúp công việc tháo dỡ dễ dàng và chính xác hơn.
Tóm lại, cùm là một công cụ rất thiết thực có thể giúp công nhân, kỹ sư và thợ máy nhanh chóng mở và kết nối dây xích hoặc dây thừng, nhằm tăng cường và tăng cường các loại kết cấu khác nhau, đồng thời nâng cao hiệu quả và an toàn làm việc.
1. Nguyên liệu chọn lọc: Lựa chọn nghiêm ngặt nguyên liệu thô, các lớp sàng lọc, sản xuất và chế biến theo các tiêu chuẩn liên quan.
2. Bề mặt: bề mặt nhẵn không có ren lỗ sâu, răng vít sắc bén
Mã hàng | Trọng lượng/lb | WLL/T | BF/T |
16/3 | 6 | 0,33 | 1,32 |
1/4 | 0,1 | 0,5 | 12 |
16/5 | 0,19 | 0,75 | 3 |
8/3 | 0,31 | 1 | 4 |
16/7 | 0,38 | 15 | 6 |
1/2 | 0,73 | 2 | 8 |
8/5 | 1,37 | 325 | 13 |
3/4 | 2,36 | 4,75 | 19 |
8/7 | 3,62 | 6,5 | 26 |
1 | 5.03 | 8,5 | 34 |
1-1/8 | 741 | 9,5 | 38 |
1-114 | 9,5 | 12 | 48 |
1-38 | 13:53 | 13,5 | 54 |
1-1/2 | 17.2 | 17 | 68 |
1-3/4 | 27,78 | 25 | 100 |
2 | 45 | 35 | 140 |
2-1/2 | 85,75 | 55 | 220 |